--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặc ân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặc ân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặc ân
Your browser does not support the audio element.
+
Special favour, special privilege
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
đặc ân
:
Special favour, special privilege
+
promiscuous
:
lộn xộn, hỗn tạp, lẫn lộna promiscuous gathering cuộc tụ tập lộn xộna promiscuous crowd đám đông hỗn tạpa promiscuous heap of rubbish đống rác lẫn lộn các thứpromiscuous bathing việc tắm chung cả trai lẫn gái
+
uncandid
:
không thật thà, không ngay thẳng, xảo trá